1. Tryptone là gì?
Tryptone là một loại peptone từ casein, được thủy phân từ casein, là môi trường giàu tryptophane. Tryptone có nhiều ứng dụng trong việc chuẩn bị môi trường nuôi cấy. Đặc biệt với nồng độ tryptophane cao, nó được dùng để phát hiện sản phẩm của indole.
Hiện nay có nhiều công ty trên thế giới sản xuất tryptone như Đức, Mỹ, Ấn Độ,… Tuy nhiên Tryptone FP316 của công ty Angel / Trung Quốc đang ngày càng chiếm lĩnh thị trường. Với chất lượng cao và giá thành hợp lý thì Tryptone FP316 đang ngày càng được nhiều khách hàng tin dùng.
2. Thông số kĩ thuật của Tryptone FP316 (Peptone từ casein)
Hình dạng, màu sắc | Dạng bột, màu nâu sáng đến vàng |
Mùi vị | Mùi đặc trưng của peptone |
Total Nitrogen (% w/w) | ≥ 12,0 |
Amino Nitrogen (% w/w) | ≥ 2,5 |
Độ ẩm (%) | ≤ 6,0 |
NaCl (%) | ≤ 5,0 |
Ash (%) | ≤ 15,0 |
pH của dung dịch tại 2% | 5,0 – 7,0 |
Pb (mg/kg) | ≤ 2,0 |
As (mg/kg) | ≤ 2,0 |
3. Giới hạn vi sinh của Tryptone FP316
Tổng vi sinh vật hiếu khí ưa ẩm | ≤ 5 x 104 (cfu/g) |
Salmonella | Không có |
Staphylococcus aureus | Không có |
4. Kết quả kiểm nghiệm của Tryptone FP316
Thông số kĩ thuật | Kết quả kiểm nghiệm | |
Total Nitrogen (% w/w) | ≥ 10,0 | 12,80 |
Amino Nitrogen (% w/w) | ≥ 2,5 | 3,60 |
Độ ẩm (%) | ≤ 6,0 | 4,54 |
NaCl (%) | ≤ 2,0 | < 2,0 |
Giá trị pH (dung dịch 2%) | 5,3 – 7,2 | 6,81 |
Tổng lượng vi sinh vật hiếu khí (cfu/g) | ≤ 50000 | 400 |
Coliform (MPN/100g) | ≤ 30 | < 30 |
Salmonella | Không có | Không có |
5. Đặc điểm, ứng dụng của Tryptone FP316
Tryptone FP316 được sản xuất từ peptone từ casein thực phẩm, rất giàu các polypeptit, oligopeptit, acid amin cùng nguyên tố vi lượng, dễ dàng được các vi sinh vật đồng hóa để sinh trưởng và phát triển.
Tryptone FP316 có thể sử dụng một mình hoặc cũng có thể kết hợp với chiết xuất nấm men để tạo nên các loại môi trường nuôi cấy có chứa hàm lượng phosphat cao.
Tryptone FP316 có thể sử dụng để tạo môi trường quan trọng trong các yêu cầu phân tích sản phẩm về chỉ tiêu vi sinh trên cơ sở khả năng lên men Carbohydrate của chúng trong môi trường không có Carbohydrate.
Với chi phí thấp cùng chất lượng cao thì Tryptone FP316 rất thích hợp cho các quá trình lên men trong công nghiệp, sử dụng trong các trung tâm phân tích, công ty thực phẩm, công ty dược hay các bệnh viện lớn,…
Liều lượng khuyên dùng: 0,2 – 5%.
Chú ý khi sử dụng:
- Tryptone FP316 có thể gây kích ứng cho da và mắt, hít vào có thể gây kích ứng và gây mẫn cảm phổi.
- Sử dụng đầy đủ biện pháp bảo hộ lao động khi tiếp xúc trực tiếp với Tryptone FP316
Biện pháp sơ cứu:
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước trong ít nhất 15 phút, giữ cho mắt mở.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay dưới vòi nước chảy. Sau đó có thể rửa kĩ da với nước và xà phòng.
6. Đóng gói, bảo quản
Đóng gói: Chai 500g
Bảo quản: Nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc nơi có độ ẩm cao.
Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.