Giới thiệu:
Phytase có nguồn gốc từ các sản phẩm lên men của Aspergillus niger
Angel Phytase là một loại enzyme xúc tác cho quá trình thủy phân acid phytic (myo-inositol hexakisphosphate) – một chuỗi phospho hữu cơ khó phân hủy được tìm thấy trong các loại ngũ cốc và các loại hạt có chứa dầu để giải phóng một dạng phospho vô cơ đơn giản mà vật nuôi có thể tiêu hóa được.
Đặc tính:
Dạng tồn tại | Bột |
Màu sắc | màu trắng |
Hoạt tính (U/g) | 10.000 |
Mật độ | 100-120 mesh |
Nhiệt độ hoạt động hiệu quả | 35⁰C – 65⁰C |
pH hoạt động hiệu quả | 3,5 – 7,5 |
Độ ẩm | ≤ 8% |
Cơ chế hoạt động:
- Thủy phân Phytase trong thức ăn -> giải phóng dạng phospho dễ tiêu hóa, làm tăng khả năng sử dụng phospho trong thức ăn.
- Giảm lượng phospho vô cơ bổ sung -> giảm chi phí thức ăn, tiết kiệm không gian chứa thức ăn.
- Giảm sự bài tiết phospho trong phân -> giảm ô nhiễm môi trường.
Ứng dụng: việc bổ sung Phytase vào thức ăn giúp
- Cải thiện dinh dưỡng, khoáng chất và các nguyên tố vi lượng.
- Giảm nguy cơ nhiễm kim loại nặng cho vật nuôi.
- Giảm dư lượng phospho hữu cơ trong nước thải.
- Giảm lượng phospho bài tiết trong phân lên đến 50% , một kỳ tích có đóng góp đáng kể vào việc bảo vệ môi trường.
Liều lượng sử dụng khuyến nghị:
Động vật | Phytate (U/tấn) | Lượng CaHPO4 được thay thế (kg/tấn) |
Gà lấy trứng | 300,000 | 8.5-9.2 |
Heo | 500,000 | 6.0-8.5 |
Vịt lấy trứng | 500,000 | 9.0-12.0 |
Gà, vịt lấy thịt | 500,000 | 6.0-8.5 |
Quy cách: bao 25kg
Bảo quản:
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng.
Hạn sử dụng: 12 tháng
Thận trọng:
Enzyme Phytase có thể gây kích ứng da và mắt. Bụi có thể gây mẫn cảm khi hít vào. Vui lòng thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm. Rửa kỹ nhiều lần bằng nước trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, lấy lời khuyên của bác sĩ nếu xảy ra kích ứng phổi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.